TRA CỨU ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 TẠI TP ĐÀ NẴNG
Bạn muốn điểm thi tự động được gửi cho bạn ngay khi có kết quả?Hãy soạn tin:
WDTM 4 Sốbáodanh gửi 8702
Ví dụ: Tra cứu điểm thi của thí sinh có số báo danh là: 123456 tại TP Đà Nẵng
soạn tin: WDTM 4 123456 gửi 8702
TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN THI VÀO LỚP 10 TẠI TP ĐÀ NẴNG
Bạn có muốn là người biết điểm chuẩn sớm nhất?Hãy soạn tin:
WDCM 4 Mã trường gửi 8702
Ví dụ: Tra cứu điểm chuẩn của trường THPT Nguyễn Hiền tại Đà Nẵng
soạn tin: WDTM 4 001 gửi 8702
Chú ý: Bấm vào danh sách các tỉnh bên dưới để xem mã trường ở các tỉnh đó
Ngay từ bây giờ, khi bạn gửi tin nhắn tới hệ thống. Chúng tôi sẽ gửi đến kết quả điểm chuẩn về máy điện thoại của bạn ngay khi có.
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
| |
4
|
001
|
THPT Nguyễn Hiền
|
Hoà Cường Nam,
Hải Châu |
4
|
002
|
THPT Phan Châu
Trinh |
Hải Châu 1, Hải
Châu |
4
|
003
|
THPT Trần Phú
|
Bình Hiên, Hải
Châu |
4
|
004
|
THPT TT Diên
Hồng |
Bình Hiên, Hải
Châu |
4
|
005
|
THPT Chuyên Lê
Quý Đôn |
An Hải Tây, Sơn
Trà |
4
|
006
|
TTGDTX -HN Hải
Châu + BTBK+ CĐCN+ THPT TT Hồng Đức |
Q. Hải Châu
|
4
|
007
|
THPT Thái Phiên
|
Thanh Khê Đông,
Thanh Khê |
4
|
008
|
TT GDTX-HN
Thanh Khê |
Thanh Khê Đông,
Thanh Khê |
4
|
009
|
THPT TT Quang
Trung |
Vĩnh Trung,
Thanh Khê |
4
|
010
|
THPT Hoàng Hoa
Thám |
An Hải Đông,
Sơn Trà |
4
|
011
|
THPT Ngô Quyền
|
An Hải Đông,
Sơn Trà |
4
|
012
|
TT GDTX Thành
Phố |
An Hải Đông,
Sơn Trà |
4
|
013
|
TT KTTH-HN Sơn
Trà |
An Hải Đông,
Sơn Trà |
4
|
014
|
THPT Ngũ Hành
Sơn |
Hòa Hải, Ngũ
Hành Sơn |
4
|
015
|
TT GDTX -HN N.H. Sơn+ BTĐH Kinh tế
|
Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn
|
4
|
016
|
Dân Lập Hermann
Gmeiner |
Khuê Mỹ, Ngũ
Hành Sơn |
4
|
017
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Hoà Khánh Bắc,
Liên Chiểu |
4
|
018
|
THPT TT Khai
Trí |
Hoà Minh, Liên
Chiểu |
4
|
019
|
TT GDTX-HN Liên
Chiểu |
Hoà Khánh Nam,
Liên Chiểu |
4
|
020
|
THPT Hòa Vang
|
Hoà Thọ Đông,
Cẩm Lệ |
4
|
021
|
THPT Phan Thành
Tài |
Hoà Châu, Hoà
Vang |
4
|
022
|
THPT Ông ích
Khiêm |
Hoà Phong, Hoà
Vang |
4
|
023
|
THPT Phạm Phú
Thứ |
Hoà Sơn, Hoà
Vang |
4
|
024
|
TT GDTX-HN Cẩm
Lệ |
Hoà Phát, Cẩm Lệ
|
4
|
025
|
TT GDTX-HN Hòa
Vang |
Hoà Phong, Hoà
Vang |
4
|
026
|
THPT Nguyễn Thượng
Hiền |
Hòa Minh, Liên
Chiểu |
4
|
027
|
THPT Tôn Thất
Tùng |
An Hải Bắc, Sơn Trà
|
4
|
028
|
THPT Thanh Khê
|
Thanh Khê Tây,
Thanh Khê |
4
|
029
|
CĐ Đông Á
|
Thanh Bình, Hải
Châu |
4
|
030
|
CĐ Phương Đông
|
Hòa Cường Bắc,
Hải Châu |
4
|
031
|
TC CKN Việt Tiến
|
Hòa Cường Nam,
Hải Châu |
4
|
032
|
TC KTNV Thăng
Long |
Hải Châu 2, Hải
Châu |
4
|
033
|
TC KT-KT Miền
Trung |
Mỹ An, Ngũ Hành
Sơn |
4
|
034
|
TC KT-NV Việt á
|
Hòa Khánh Bắc,
Liên Chiểu |
4
|
035
|
TC KT-KT Đức
Minh |
Khuê Trung, Cẩm
Lệ |
4
|
036
|
CĐ nghề Đà Nẵng
|
99 Tô Hiến
Thành, P.Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, ĐN |
4
|
037
|
CĐ nghề Hoàng
Diệu |
K62/39 Hà Huy
Tập, P.An Khê, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
038
|
CĐ nghề Nguyễn
Văn Trỗi |
320 đường 2/9,
P.Hoà Cường Bắc, Q.Hải Châu,ĐN |
4
|
039
|
CĐ nghề Du Lịch
Đà Nẵng |
32 Pasteur, Q.
Hải Châu, Đà Nẵng |
4
|
040
|
TC nghề Giao thông vận tải Đường bộ
|
693/34 Trần Cao
Vân , P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
041
|
TC nghề số 5
|
85 Ngũ Hành
Sơn, P.Mỹ An, Q.Ngũ Hành Sơn,ĐN |
4
|
042
|
TC nghề Công
nghiệp Tàu thuỷ III |
396 Điện Biên
Phủ, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
4
|
043
|
TC nghề Giao
thông Công chính ĐN |
58 Hoàng Văn
Thụ, P.Phước Ninh, Q.Hải châu,ĐN |
4
|
044
|
TC nghề Kỹ
thuật Công nghệ Đà Nẵng |
179-181 Nguyễn
Văn Thoại, P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, ĐN |
4
|
045
|
TC cấp nghề Cao
Thắng Đà Nẵng |
369 Phan Châu
Trinh, P.Bình Thuận, Q.Hải Châu, ĐN |
4
|
046
|
TC nghề Công
nghiệp tàu thuỷ Đà Nẵng |
96B Đường Kỳ
Đồng, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
047
|
TC cấp nghề
Việt – Úc |
476/8 Điện Biên
Phủ, P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
036
|
CĐ nghề Đà Nẵng
|
99 Tô Hiến
Thành, P.Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, ĐN |
4
|
037
|
CĐ nghề Hoàng
Diệu |
K62/39 Hà Huy
Tập, P.An Khê, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
038
|
CĐ nghề Nguyễn
Văn Trỗi |
320 đường 2/9,
P.Hoà Cường Bắc, Q.Hải Châu,ĐN |
4
|
039
|
CĐ nghề Du Lịch
Đà Nẵng |
32 Pasteur, Q.
Hải Châu, Đà Nẵng |
4
|
040
|
TC nghề Giao
thông vận tải Đường bộ |
693/34 Trần Cao
Vân , P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
041
|
TC nghề số 5
|
85 Ngũ Hành
Sơn, P.Mỹ An, Q.Ngũ Hành Sơn,ĐN |
4
|
042
|
TC nghề Công
nghiệp Tàu thuỷ III |
396 Điện Biên
Phủ, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
4
|
043
|
TC nghề Giao
thông Công chính ĐN |
58 Hoàng Văn
Thụ, P.Phước Ninh, Q.Hải châu, ĐN |
4
|
044
|
TC nghề Kỹ
thuật Công nghệ Đà Nẵng |
179-181 Nguyễn
Văn Thoại, P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, ĐN |
4
|
045
|
TC nghề Cao
Thắng Đà Nẵng |
369 Phan Châu
Trinh, P.Bình Thuận, Q.Hải Châu, ĐN |
4
|
046
|
TC nghề Công
nghiệp tàu thuỷ Đà Nẵng |
96B Đường Kỳ
Đồng, Q.Thanh Khê, ĐN |
4
|
047
|
TC nghề Việt –
Úc |
476/8 Điện Biên
Phủ, P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN |
điểm thi lớp 10 năm 2013,xem điểm thi lớp 10 năm 2013,tra cứu điểm thi lớp 10 năm 2013,kết quả điểm thi lớp 10 năm 2013, ,điểm thi vào lớp 10 năm 2013,xem điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2013,tra cứu điểm thi vào cấp 3 năm 2013,diem thi vao lop 10 nam 2013,xem diem thi tuyen sinh vao lop 10 nam 2013,tra cuu diem thi vao cap 3 nam 2013